khạc nhổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạc nhổ+
- Hawk and spit
- Cấm khạc nhổ
It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting
- Cấm khạc nhổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạc nhổ"
Lượt xem: 760